Top Ad unit 728 × 90

Laters New

Máy làm mát

Báo giá vật tư nhân công máy lạnh 2012

CHI TIẾT VẬT TƯ MÁY LẠNH
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ XUẤT XỨ ĐVT ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG TỔNG CỘNG
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG
Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  49,000 9,800 58,800
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  75,000 15,000 90,000
Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  102,000 20,400 122,400
Ống đồng Ø15.9, dày 0,80 mm Hailiang - TQ  Mét  130,000 26,000 156,000
Ống đồng Ø19.1, dày 0,80 mm Hailiang - TQ  Mét  155,000 26,350 181,350
Ống đồng Ø22.2, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  242,000 41,140 283,140
Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  298,000 50,660 348,660
Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  303,000 51,510 354,510
Ống đồng Ø34.9, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  379,000 64,430 443,430
Ống đồng Ø38.1, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  492,000 83,640 575,640
Ống đồng Ø41.3, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  551,000 93,670 644,670
Ống đồng Ø44.5, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  689,000 117,130 806,130
Ống đồng Ø54.1, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  828,000 140,760 968,760
Ống đồng Ø63.5, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  977,000 166,090 1,143,090
Ống đồng Ø67.0, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  1,030,000 175,100 1,205,100
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  98,000 14,700 112,700
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  134,000 20,100 154,100
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  178,000 26,700 204,700
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  199,000 29,850 228,850
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  232,000 34,800 266,800
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  255,000 38,250 293,250
 Vật tư phụ theo ống đồng loại tốt  Đại Việt  Mét  19,000 4,750 23,750
 Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  26,000 6,500 32,500
 Gas R410A nạp thêm  Dupont - USA  Kg  415,000 103,750 518,750
 Gas R22 nạp thêm  Ấn Độ  Kg  198,000 49,500 247,500
 Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống  Việt Nam  Chai  159,000 39,750 198,750
 Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, Tôn Hoa Sen tráng kẽm, độ dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện  Tôn Hoa Sen  Mét  320,000 80,000 400,000
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  20,000 4,000 24,000
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  21,000 4,200 25,200
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  25,000 5,000 30,000
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  29,000 5,800 34,800
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  31,000 6,200 37,200
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  35,000 7,000 42,000
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  38,000 7,600 45,600
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  42,000 8,400 50,400
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  49,000 9,800 58,800
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  63,000 12,600 75,600
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  87,000 17,400 104,400
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  95,000 19,000 114,000
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  98,000 19,600 117,600
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  101,000 20,200 121,200
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  115,000 23,000 138,000
ỐNG NƯỚC
Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm Bình Minh - VN  Mét  10,000 3,000 13,000
Ống nước PVC Ø27 dày 1,8 mm Bình Minh - VN  Mét  14,000 4,200 18,200
Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  20,000 6,000 26,000
Ống nước PVC Ø42 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  26,000 7,800 33,800
Ống nước PVC Ø49 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  34,000 10,200 44,200
Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  49,000 14,700 63,700
Ống nước PVC Ø90 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  99,000 29,700 128,700
Ống nước PVC Ø114 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  127,000 38,100 165,100
 Vật tư phụ theo ống nước loại tốt  Bình Minh - VN  Mét  5,000 1,250 6,250
 Ty treo ống nước loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  26,000 6,500 32,500
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm Việt Nam  Mét  8,000 2,400 10,400
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm Việt Nam  Mét  9,000 2,700 11,700
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm Việt Nam  Mét  11,000 3,300 14,300
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm Việt Nam  Mét  14,000 4,200 18,200
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm Việt Nam  Mét  18,000 5,400 23,400
DÂY ĐIỆN
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  7,000 1,750 8,750
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  10,000 2,500 12,500
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  12,000 3,000 15,000
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  14,000 3,500 17,500
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  17,000 4,250 21,250
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  18,000 4,500 22,500
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  23,000 5,750 28,750
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  25,000 6,250 31,250
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  27,000 6,750 33,750
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  32,000 8,000 40,000
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  36,000 9,000 45,000
Dây điện khiển 1C x 10 mm² Cadivi - VN  Mét  45,000 11,250 56,250
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  11,000 2,750 13,750
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  12,000 3,000 15,000
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  14,000 3,500 17,500
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  18,000 4,500 22,500
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  21,000 5,250 26,250
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  26,000 6,500 32,500
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  28,000 7,000 35,000
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  31,000 7,750 38,750
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  37,000 9,250 46,250
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  41,000 10,250 51,250
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  44,000 11,000 55,000
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  52,000 13,000 65,000
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  58,000 14,500 72,500
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm² Cadivi - VN  Mét  72,000 18,000 90,000
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm² Cadivi - VN  Mét  78,000 19,500 97,500
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm² Cadivi - VN  Mét  96,000 24,000 120,000
Dây điện khiển 3C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  14,000 3,500 17,500
Dây điện khiển 3C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  16,000 4,000 20,000
Dây điện khiển 3C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  19,000 4,750 23,750
Dây điện khiển 3C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  24,000 6,000 30,000
Dây điện khiển 3C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  29,000 7,250 36,250
Dây điện khiển 3C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  36,000 9,000 45,000
Dây điện khiển 3C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  39,000 9,750 48,750
Dây điện khiển 3C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  43,000 10,750 53,750
Dây điện khiển 3C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  52,000 13,000 65,000
Dây điện khiển 3C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  57,000 14,250 71,250
Dây điện khiển 3C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  62,000 15,500 77,500
Dây điện khiển 3C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  73,000 18,250 91,250
Dây điện khiển 3C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  82,000 20,500 102,500
Dây điện khiển 3C x 10.0 mm² Cadivi - VN  Mét  102,000 25,500 127,500
Dây điện khiển 3C x 11.0 mm² Cadivi - VN  Mét  109,000 27,250 136,250
Dây điện khiển 3C x 14.0 mm² Cadivi - VN  Mét  138,000 34,500 172,500
Dây điện khiển 4C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  17,000 4,250 21,250
Dây điện khiển 4C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  19,000 4,750 23,750
Dây điện khiển 4C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  24,000 6,000 30,000
Dây điện khiển 4C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  30,000 7,500 37,500
Dây điện khiển 4C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  36,000 9,000 45,000
Dây điện khiển 4C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  47,000 11,750 58,750
Dây điện khiển 4C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  49,000 12,250 61,250
Dây điện khiển 4C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  55,000 13,750 68,750
Dây điện điều khiển 2C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  19,000 4,750 23,750
Dây điện điều khiển 6C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  37,000 9,250 46,250
Dây điện điều khiển 8C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  46,000 11,500 57,500
Dây điện điều khiển 10C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  52,000 13,000 65,000
Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  4,000 1,000 5,000
Ống luồn dây điện điều khiển Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  4,000 1,000 5,000
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 Nano - VN  Mét  9,000 2,250 11,250
Ống cứng luồn dây điện điều khiển Ø20 Nano - VN  Mét  9,000 2,250 11,250
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC
 Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn  nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  139,000 34,750 173,750
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP   Đại Việt  Cặp  130,000 32,500 162,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP  Đại Việt  Cặp  150,000 37,500 187,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cặp  270,000 67,500 337,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cặp  310,000 77,500 387,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  195,000 48,750 243,750
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0  Đại Việt  Cái  320,000 80,000 400,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  450,000 112,500 562,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  520,000 130,000 650,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  360,000 90,000 450,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.0  Đại Việt  Cái  580,000 145,000 725,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  860,000 215,000 1,075,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  960,000 240,000 1,200,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  540,000 135,000 675,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.0  Đại Việt  Cái  880,000 220,000 1,100,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  1,260,000 315,000 1,575,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  1,380,000 345,000 1,725,000
 Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  2,500,000 625,000 3,125,000
 Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  2,900,000 725,000 3,625,000
 Chi phí xe cẩu dàn nóng  Đại Việt  Dàn  2,800,000 700,000 3,500,000
 Nhân công lắp đặt máy Room - air  Đại Việt  Bộ 
200,000 200,000
 Nhân công lắp đặt máy Sky Air - NU Series  Đại Việt  Bộ 
350,000 350,000
 Nhân công lắp đặt máy Sky Air - LU Series  Đại Việt  Bộ 
300,000 300,000
 Nhân công lắp đặt máy Packaged  Đại Việt  Bộ 
1,800,000 1,800,000
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III  Đại Việt  Hệ 

 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - S  Đại Việt  Hệ 


 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - Single  Đại Việt  Hệ 


Ghi chú :
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%.
Vật tư nhà nhân công tính riêng . Xem báo giá vật tư và nhân công .


Công ty cổ phần cơ điện lạnh Đại Việt
Trụ Sở : 421 Trường Chinh, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
VPGD : 74 Nguyễn Văn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
Điện thoại : 08.38.123.189 (*803) Fax : 08.3842.66.68
Hotline : 0976.52.52.42 - Sale Business
Email : huuphu@nhathaucodienlanh.com
Website : http://www.nhathaucodienlanh.com


».Cung cấp thi công trọn gói hệ thống điều hòa không khí và thông gió
».Dịch vụ tư vấn - thiết kế- lập dự toán điều hòa  miễn phí

».Hệ thống điều hòa dân dụng thương mại
».Hệ thống điều hòa trung tâm VRV-VRF
».Hệ thống thông gió
».Hệ thống làm mát nhà xưởng
Báo giá vật tư nhân công máy lạnh 2012 Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio on 01:34 Rating: 5

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.