Báo giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh năm 2013
BÁO GIÁ DỊCH VỤ NĂM 2013 | ||||||
Kính gởi: Quý Khách Hàng | ||||||
Công ty Đại Việt xin chân thành cảm ơn Quý Khách đã quan tâm tới sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trong suốt 11 năm qua, đó là niềm cổ vũ, động viên, khích lệ cho toàn thể cán bộ công nhân viên chúng tôi, để ngày càng hoàn thiện và thực hiện trọng trách phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. | ||||||
Nay chúng tôi gởi đến Quý Khách bảng báo giá dịch vụ với hy vọng được hợp tác. | ||||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | NHÂN CÔNG | THÀNH TIỀN |
1 | Nhân công tháo máy treo tường | Bộ | 0 | 150,000 | 0 | |
2 | Nhân công tháo máy âm trần, áp trần | Bộ | 0 | 350,000 | 0 | |
3 | Nhân công tháo máy tủ đứng | Bộ | 0 | 300,000 | 0 | |
4 | Nhân công tháo máy giấu trần nối ống gió | Bộ | 0 | 450,000 | 0 | |
5 | Vận chuyển máy bằng xe máy | Chuyến | 0 | 80,000 | 0 | |
6 | Vận chuyển máy bằng xe tải 500kg | Chuyến | 0 | 450,000 | 0 | |
7 | Máy nén 1.0HP (BH 3 tháng) | Cái | 2,600,000 | 200,000 | 0 | |
8 | Máy nén 1.5HP (BH 3 tháng) | Cái | 3,500,000 | 300,000 | 0 | |
9 | Máy nén 2.0HP (BH 3 tháng) | Cái | 4,100,000 | 350,000 | 0 | |
10 | Máy nén 2.5 - 3.0HP (BH 3 tháng) | Cái | 4,700,000 | 400,000 | 0 | |
11 | Máy nén 4.0 - 5.0HP (BH 3 tháng) | Cái | 7,500,000 | 600,000 | 0 | |
12 | Sửa boar máy 1.0 - 2.0HP | Cái | 0 | 470,000 | 0 | |
13 | Sửa boar máy 2.5 - 3.0HP | Cái | 0 | 650,000 | 0 | |
14 | Sửa boar máy 4.0 - 5.0HP | Cái | 0 | 900,000 | 0 | |
15 | Thay Capa máy 1.0 - 3.0HP | Cái | 0 | 280,000 | 0 | |
16 | Thay Capa máy 4.0 - 10HP | Cái | 0 | 350,000 | 0 | |
17 | Sửa điều khiển | Cái | 0 | 250,000 | 0 | |
18 | Kiểm tra máy hết bảo hành | Bộ | 0 | 100,000 | 0 | |
19 | Điều khiển treo tường Daikin | Cái | 1,100,000 | 0 | 0 | |
20 | Điều khiển dây âm trần Daikin | Cái | 1,500,000 | 0 | 0 | |
21 | Điều khiển dây Daikin cho dàn lạnh VRV | Cái | 1,400,000 | 0 | 0 | |
22 | Điều khiển không dây Daikin cho dàn lạnh VRV | Cái | 2,700,000 | 0 | 0 | |
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT 10% | 0 | |||||
THUẾ GTGT 10% | 0 | |||||
TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ GTGT 10% | 0 | |||||
Ghi chú: | ||||||
1 | Giá trên áp dụng cho công trình trong nội thành TP. HCM | |||||
2 | Giá trên chưa bao gồm chi phí thuê dàn giáo | |||||
3 | Đối với công trình phải dùng thang dây thì cộng thêm 20% chi phí | |||||
4 | Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10% | |||||
5 | Gas R22 = 242,000đ/kg, Gas R410 = 495,000đ/kg | |||||
7 | Báo giá có hiệu lực từ ngày 15/3/2013 đến khi có báo giá mới | |||||
6 | Số lượng gas R22, R410 tính theo số lượng thực tế sau khi bảo trì xong | |||||
Hình thức thanh toán: | ||||||
1/ Thanh toán 30% giá trị hợp đồng sau khi ký hợp đồng | ||||||
2/ Thanh toán 70% giá trị còn lại của từng đợt bảo trì và chi phí gas phát sinh sau mỗi đợt bảo trì xong | ||||||
và nhận được hóa đơn GTGT | ||||||
TP. Hồ Chí Minh, ngày ..... tháng ..... năm 2012 | ||||||
ĐẠI DIỆN CÔNG TY |
Báo giá dịch vụ sửa chữa máy lạnh năm 2013
Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio
on
18:33
Rating: