Báo giá vật tư nhân công máy lạnh mới nhất
Báo giá cập nhật ngày 01.10.2012
Báo giá có hiệu lực đến khi có báo giá mới
CHI TIẾT VẬT TƯ MÁY LẠNH | |||
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | XUẤT XỨ | ĐVT | NHÂN CÔNG |
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG | |||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm | Hailiang - TQ | Mét | 9,800 |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm | Hailiang - TQ | Mét | 15,000 |
Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm | Hailiang - TQ | Mét | 20,400 |
Ống đồng Ø15.9, dày 0,80 mm | Hailiang - TQ | Mét | 26,000 |
Ống đồng Ø19.1, dày 0,80 mm | Hailiang - TQ | Mét | 26,350 |
Ống đồng Ø22.2, dày 1.0 mm | Hailiang - TQ | Mét | 41,140 |
Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm | Hailiang - TQ | Mét | 50,660 |
Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm | Hailiang - TQ | Mét | 51,510 |
Ống đồng Ø34.9, dày 1.0 mm | Hailiang - TQ | Mét | 64,430 |
Ống đồng Ø38.1, dày 1.0 mm | Hailiang - TQ | Mét | 83,640 |
Ống đồng Ø41.3, dày 1.2 mm | Hailiang - TQ | Mét | 93,670 |
Ống đồng Ø44.5, dày 1.2 mm | Hailiang - TQ | Mét | 117,130 |
Ống đồng Ø54.1, dày 1.2 mm | Hailiang - TQ | Mét | 140,760 |
Ống đồng Ø63.5, dày 1.2 mm | Hailiang - TQ | Mét | 166,090 |
Ống đồng Ø67.0, dày 1.2 mm | Hailiang - TQ | Mét | 175,100 |
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 14,700 |
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 20,100 |
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 26,700 |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 29,850 |
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 34,800 |
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi - Thái Lan | Mét | 38,250 |
Vật tư phụ theo ống đồng loại tốt | Đại Việt | Mét | 4,750 |
Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong) | Đại Việt | Bộ | 6,500 |
Gas R410A nạp thêm | Dupont - USA | Kg | 103,750 |
Gas R22 nạp thêm | Ấn Độ | Kg | 49,500 |
Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống | Việt Nam | Chai | 39,750 |
Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, Tôn Hoa Sen tráng kẽm, độ dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện | Tôn Hoa Sen | Mét | 80,000 |
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG | |||
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 4,000 |
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 4,200 |
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 5,000 |
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 5,800 |
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 6,200 |
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 7,000 |
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 7,600 |
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 8,400 |
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 9,800 |
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 12,600 |
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 17,400 |
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 19,000 |
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 19,600 |
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 20,200 |
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm | Suffelon - Malaysia | Mét | 23,000 |
ỐNG NƯỚC | |||
Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm | Bình Minh - VN | Mét | 3,000 |
Ống nước PVC Ø27 dày 1,8 mm | Bình Minh - VN | Mét | 4,200 |
Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 6,000 |
Ống nước PVC Ø42 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 7,800 |
Ống nước PVC Ø49 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 10,200 |
Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 14,700 |
Ống nước PVC Ø90 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 29,700 |
Ống nước PVC Ø114 dày 2,0 mm | Bình Minh - VN | Mét | 38,100 |
Vật tư phụ theo ống nước loại tốt | Bình Minh - VN | Mét | 1,250 |
Ty treo ống nước loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong) | Đại Việt | Bộ | 6,500 |
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC | |||
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm | Việt Nam | Mét | 2,400 |
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm | Việt Nam | Mét | 2,700 |
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm | Việt Nam | Mét | 3,300 |
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm | Việt Nam | Mét | 4,200 |
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm | Việt Nam | Mét | 5,400 |
DÂY ĐIỆN | 0 | ||
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 1,750 |
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 2,500 |
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 3,000 |
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 3,500 |
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,250 |
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,500 |
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 5,750 |
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 6,250 |
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 6,750 |
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 8,000 |
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 9,000 |
Dây điện khiển 1C x 10 mm² | Cadivi - VN | Mét | 11,250 |
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 2,750 |
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm² | Cadivi - VN | Mét | 3,000 |
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 3,500 |
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,500 |
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 5,250 |
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 6,500 |
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 7,000 |
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 7,750 |
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 9,250 |
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 10,250 |
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 11,000 |
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 13,000 |
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 14,500 |
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 18,000 |
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 19,500 |
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 24,000 |
Dây điện khiển 3C x 1.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 3,500 |
Dây điện khiển 3C x 1.25 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,000 |
Dây điện khiển 3C x 1.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,750 |
Dây điện khiển 3C x 2.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 6,000 |
Dây điện khiển 3C x 2.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 7,250 |
Dây điện khiển 3C x 3.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 9,000 |
Dây điện khiển 3C x 3.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 9,750 |
Dây điện khiển 3C x 4.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 10,750 |
Dây điện khiển 3C x 5.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 13,000 |
Dây điện khiển 3C x 5.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 14,250 |
Dây điện khiển 3C x 6.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 15,500 |
Dây điện khiển 3C x 7.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 18,250 |
Dây điện khiển 3C x 8.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 20,500 |
Dây điện khiển 3C x 10.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 25,500 |
Dây điện khiển 3C x 11.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 27,250 |
Dây điện khiển 3C x 14.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 34,500 |
Dây điện khiển 4C x 1.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,250 |
Dây điện khiển 4C x 1.25 mm² | Cadivi - VN | Mét | 4,750 |
Dây điện khiển 4C x 1.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 6,000 |
Dây điện khiển 4C x 2.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 7,500 |
Dây điện khiển 4C x 2.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 9,000 |
Dây điện khiển 4C x 3.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 11,750 |
Dây điện khiển 4C x 3.5 mm² | Cadivi - VN | Mét | 12,250 |
Dây điện khiển 4C x 4.0 mm² | Cadivi - VN | Mét | 13,750 |
Dây điện điều khiển 2C x 0.75 mm² | Sangjin - Korea | Mét | 4,750 |
Dây điện điều khiển 6C x 0.75 mm² | Sangjin - Korea | Mét | 9,250 |
Dây điện điều khiển 8C x 0.75 mm² | Sangjin - Korea | Mét | 11,500 |
Dây điện điều khiển 10C x 0.75 mm² | Sangjin - Korea | Mét | 13,000 |
Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 (ruột gà) | Tang Transition Anergy - VN | Mét | 1,000 |
Ống luồn dây điện điều khiển Ø20 (ruột gà) | Tang Transition Anergy - VN | Mét | 1,000 |
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 | Nano - VN | Mét | 2,250 |
Ống cứng luồn dây điện điều khiển Ø20 | Nano - VN | Mét | 2,250 |
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC | |||
Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong) | Đại Việt | Bộ | 34,750 |
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP | Đại Việt | Cặp | 32,500 |
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP | Đại Việt | Cặp | 37,500 |
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP | Đại Việt | Cặp | 67,500 |
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP | Đại Việt | Cặp | 77,500 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP | Đại Việt | Cái | 48,750 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0 | Đại Việt | Cái | 80,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP | Đại Việt | Cái | 112,500 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP | Đại Việt | Cái | 130,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 1.0 - 1.5HP | Đại Việt | Cái | 90,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.0 | Đại Việt | Cái | 145,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.5 - 3.0HP | Đại Việt | Cái | 215,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 4.0 - 5.0HP | Đại Việt | Cái | 240,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 1.0 - 1.5HP | Đại Việt | Cái | 135,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.0 | Đại Việt | Cái | 220,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.5 - 3.0HP | Đại Việt | Cái | 315,000 |
Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 4.0 - 5.0HP | Đại Việt | Cái | 345,000 |
Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ) | Đại Việt | Cụm | 625,000 |
Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ) | Đại Việt | Cụm | 725,000 |
Chi phí xe cẩu dàn nóng | Đại Việt | Dàn | 700,000 |
Nhân công lắp đặt máy Room - air | Đại Việt | Bộ | 200,000 |
Nhân công lắp đặt máy Sky Air - NU Series | Đại Việt | Bộ | 350,000 |
Nhân công lắp đặt máy Sky Air - LU Series | Đại Việt | Bộ | 300,000 |
Nhân công lắp đặt máy Packaged | Đại Việt | Bộ | 1,800,000 |
Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III | Đại Việt | Hệ | |
Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - S | Đại Việt | Hệ | |
Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - Single | Đại Việt | Hệ |
Ghi chú :
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%.
Vật tư nhà nhân công tính riêng . Xem báo giá vật tư và nhân công .
Công ty cổ phần cơ điện lạnh Đại Việt | ||
Trụ Sở | : 421 Trường Chinh, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM | |
VPGD | : 74 Nguyễn Văn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM | |
Điện thoại | : 08.38.123.189 (*803) | Fax : 08.3842.66.68 |
Hotline | : 0976.52.52.42 - Sale Business | |
: huuphu@nhathaucodienlanh.com | ||
Website | : http://www.nhathaucodienlanh.com |
».Cung cấp thi công trọn gói hệ thống điều hòa không khí và thông gió ».Dịch vụ tư vấn - thiết kế- lập dự toán điều hòa miễn phí | ||
».Hệ thống điều hòa dân dụng thương mại ».Hệ thống điều hòa trung tâm VRV-VRF | ».Hệ thống thông gió ».Hệ thống làm mát nhà xưởng |
Báo giá vật tư nhân công máy lạnh mới nhất
Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio
on
07:40
Rating: