Top Ad unit 728 × 90

Laters New

Máy làm mát

Báo giá vật tư nhân công máy lạnh mới nhất

Báo giá cập nhật ngày 01.10.2012
Báo giá có hiệu lực đến khi có báo giá mới
CHI TIẾT VẬT TƯ MÁY LẠNH
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ XUẤT XỨ ĐVT NHÂN CÔNG
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG
Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  9,800
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  15,000
Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm Hailiang - TQ  Mét  20,400
Ống đồng Ø15.9, dày 0,80 mm Hailiang - TQ  Mét  26,000
Ống đồng Ø19.1, dày 0,80 mm Hailiang - TQ  Mét  26,350
Ống đồng Ø22.2, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  41,140
Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  50,660
Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  51,510
Ống đồng Ø34.9, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  64,430
Ống đồng Ø38.1, dày 1.0 mm Hailiang - TQ  Mét  83,640
Ống đồng Ø41.3, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  93,670
Ống đồng Ø44.5, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  117,130
Ống đồng Ø54.1, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  140,760
Ống đồng Ø63.5, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  166,090
Ống đồng Ø67.0, dày 1.2 mm Hailiang - TQ  Mét  175,100
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  14,700
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  20,100
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  26,700
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  29,850
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  34,800
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Luvata Hitachi - Thái Lan  Mét  38,250
 Vật tư phụ theo ống đồng loại tốt  Đại Việt  Mét  4,750
 Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  6,500
 Gas R410A nạp thêm  Dupont - USA  Kg  103,750
 Gas R22 nạp thêm  Ấn Độ  Kg  49,500
 Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống  Việt Nam  Chai  39,750
 Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, Tôn Hoa Sen tráng kẽm, độ dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện  Tôn Hoa Sen  Mét  80,000
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  4,000
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  4,200
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  5,000
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  5,800
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  6,200
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  7,000
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  7,600
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  8,400
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm Suffelon - Malaysia  Mét  9,800
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  12,600
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  17,400
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  19,000
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  19,600
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  20,200
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm Suffelon - Malaysia  Mét  23,000
ỐNG NƯỚC
Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm Bình Minh - VN  Mét  3,000
Ống nước PVC Ø27 dày 1,8 mm Bình Minh - VN  Mét  4,200
Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  6,000
Ống nước PVC Ø42 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  7,800
Ống nước PVC Ø49 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  10,200
Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  14,700
Ống nước PVC Ø90 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  29,700
Ống nước PVC Ø114 dày 2,0 mm Bình Minh - VN  Mét  38,100
 Vật tư phụ theo ống nước loại tốt  Bình Minh - VN  Mét  1,250
 Ty treo ống nước loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  6,500
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm Việt Nam  Mét  2,400
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm Việt Nam  Mét  2,700
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm Việt Nam  Mét  3,300
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm Việt Nam  Mét  4,200
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm Việt Nam  Mét  5,400
DÂY ĐIỆN 0
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  1,750
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  2,500
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  3,000
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  3,500
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  4,250
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  4,500
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  5,750
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  6,250
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  6,750
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  8,000
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  9,000
Dây điện khiển 1C x 10 mm² Cadivi - VN  Mét  11,250
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  2,750
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  3,000
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  3,500
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  4,500
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  5,250
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  6,500
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  7,000
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  7,750
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  9,250
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  10,250
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  11,000
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  13,000
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  14,500
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm² Cadivi - VN  Mét  18,000
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm² Cadivi - VN  Mét  19,500
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm² Cadivi - VN  Mét  24,000
Dây điện khiển 3C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  3,500
Dây điện khiển 3C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  4,000
Dây điện khiển 3C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  4,750
Dây điện khiển 3C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  6,000
Dây điện khiển 3C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  7,250
Dây điện khiển 3C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  9,000
Dây điện khiển 3C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  9,750
Dây điện khiển 3C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  10,750
Dây điện khiển 3C x 5.0 mm² Cadivi - VN  Mét  13,000
Dây điện khiển 3C x 5.5 mm² Cadivi - VN  Mét  14,250
Dây điện khiển 3C x 6.0 mm² Cadivi - VN  Mét  15,500
Dây điện khiển 3C x 7.0 mm² Cadivi - VN  Mét  18,250
Dây điện khiển 3C x 8.0 mm² Cadivi - VN  Mét  20,500
Dây điện khiển 3C x 10.0 mm² Cadivi - VN  Mét  25,500
Dây điện khiển 3C x 11.0 mm² Cadivi - VN  Mét  27,250
Dây điện khiển 3C x 14.0 mm² Cadivi - VN  Mét  34,500
Dây điện khiển 4C x 1.0 mm² Cadivi - VN  Mét  4,250
Dây điện khiển 4C x 1.25 mm² Cadivi - VN  Mét  4,750
Dây điện khiển 4C x 1.5 mm² Cadivi - VN  Mét  6,000
Dây điện khiển 4C x 2.0 mm² Cadivi - VN  Mét  7,500
Dây điện khiển 4C x 2.5 mm² Cadivi - VN  Mét  9,000
Dây điện khiển 4C x 3.0 mm² Cadivi - VN  Mét  11,750
Dây điện khiển 4C x 3.5 mm² Cadivi - VN  Mét  12,250
Dây điện khiển 4C x 4.0 mm² Cadivi - VN  Mét  13,750
Dây điện điều khiển 2C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  4,750
Dây điện điều khiển 6C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  9,250
Dây điện điều khiển 8C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  11,500
Dây điện điều khiển 10C x 0.75 mm²  Sangjin - Korea  Mét  13,000
Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  1,000
Ống luồn dây điện điều khiển Ø20 (ruột gà) Tang Transition Anergy - VN  Mét  1,000
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 Nano - VN  Mét  2,250
Ống cứng luồn dây điện điều khiển Ø20 Nano - VN  Mét  2,250
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC
 Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn  nở + đệm + bù loong)  Đại Việt  Bộ  34,750
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP   Đại Việt  Cặp  32,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP  Đại Việt  Cặp  37,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cặp  67,500
 Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cặp  77,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  48,750
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0  Đại Việt  Cái  80,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  112,500
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  130,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  90,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.0  Đại Việt  Cái  145,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  215,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  240,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 1.0 - 1.5HP  Đại Việt  Cái  135,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.0  Đại Việt  Cái  220,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.5 - 3.0HP  Đại Việt  Cái  315,000
 Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 4.0 - 5.0HP  Đại Việt  Cái  345,000
 Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  625,000
 Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ)  Đại Việt  Cụm  725,000
 Chi phí xe cẩu dàn nóng  Đại Việt  Dàn  700,000
 Nhân công lắp đặt máy Room - air  Đại Việt  Bộ  200,000
 Nhân công lắp đặt máy Sky Air - NU Series  Đại Việt  Bộ  350,000
 Nhân công lắp đặt máy Sky Air - LU Series  Đại Việt  Bộ  300,000
 Nhân công lắp đặt máy Packaged  Đại Việt  Bộ  1,800,000
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III  Đại Việt  Hệ 
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - S  Đại Việt  Hệ 
 Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - Single  Đại Việt  Hệ 

Ghi chú :
Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%.
Vật tư nhà nhân công tính riêng . Xem báo giá vật tư và nhân công .


Công ty cổ phần cơ điện lạnh Đại Việt
Trụ Sở : 421 Trường Chinh, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
VPGD : 74 Nguyễn Văn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, HCM
Điện thoại : 08.38.123.189 (*803) Fax : 08.3842.66.68
Hotline : 0976.52.52.42 - Sale Business
Email : huuphu@nhathaucodienlanh.com
Website : http://www.nhathaucodienlanh.com


».Cung cấp thi công trọn gói hệ thống điều hòa không khí và thông gió
».Dịch vụ tư vấn - thiết kế- lập dự toán điều hòa  miễn phí

».Hệ thống điều hòa dân dụng thương mại
».Hệ thống điều hòa trung tâm VRV-VRF
».Hệ thống thông gió
».Hệ thống làm mát nhà xưởng
Báo giá vật tư nhân công máy lạnh mới nhất Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio on 07:40 Rating: 5

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.