Định giá tên miền
Phương pháp định giá tên miền của Vinalink
Khi mua bán tên miền, nhiều broker chào giá rất cao không sát với trị giá thật của nó. Các doanh nghiệp hay cá nhân khi mua tên miền cũng rất lúng túng không biết làm cách nào để xác định đúng trị giá của tên miền hay website. Vinalink xin giới thiệu chuẩn đánh giá trị giá tên miền (Không bao gồm code+data) như sau
Đối với tên miền vừa hết hạn hay đang duy trì ở dạng Park hoặc nội dung đơn giản :
Đối với các Tên miền đã hoạt động liên tục thì tính thêm các chỉ số sau
Nếu các cách tính trên vẫn là khó với Doanh nghiệp thì chúng tôi sẽ định giá tên miền hay website cho các quý vị theo các gói dịch vụ tư vấn tên miền ở trong website này
Khi mua bán tên miền, nhiều broker chào giá rất cao không sát với trị giá thật của nó. Các doanh nghiệp hay cá nhân khi mua tên miền cũng rất lúng túng không biết làm cách nào để xác định đúng trị giá của tên miền hay website. Vinalink xin giới thiệu chuẩn đánh giá trị giá tên miền (Không bao gồm code+data) như sau
Đối với tên miền vừa hết hạn hay đang duy trì ở dạng Park hoặc nội dung đơn giản :
Page rank | Trị giá (USD) | Search volume | Trị giá |
5 | 300 | Trên 10.000 | 300 |
4 | 200 | Trên 5000 | 150 |
3 | 100 | Trên 1000 | 50 |
2 | 50 | Trên 500 | 30 |
1 | 25 | Trên 300 | 10 |
Miss Typo | Trị giá | Tên miền thương hiệu/ từ khóa | Trị giá |
Trên 1000 | 300 | Mức 1: Tên miền thương hiệu | 100 – 2000 USD tùy theo thương hiệu |
Trên 500 | 200 | Mức 2 : Key domain có adword bid | 50 USD – 200 USD tùy theo lĩnh vực |
Trên 300 | 100 | Mức 3 : Đẹp và đã có .vn tương đương | 30 USD |
Trên 100 | 25 | Mức 4 : Đã có .vn tương đương | 10 USD |
Domain Age | Trị giá | Site archive | Trị giá |
Trên 5 năm | 50 USD | Liên tục trên 2 năm | 100 USD |
Trên 3 năm | 30 USD | Liên tục trên 1 năm | 50 USD |
Trên 2 năm | 10 USD | Trên 2 năm nhưng không liên tục | 20 USD |
Alexa Rank | Trị giá | Keywords Top on Search (Chỉ tính 1) | Trị giá |
Dưới 10.000 TG | Phụ thuộc vào ngành nghề | Có key đứng top 3 từ những key adword bid hoặc các trường hợp dưới đây : | Adwords budget các key hàng tháng x 12 |
Dưới 100.000 TG | 1000 USD – 10K | Có key đứng top 3 từ search value trên 100K | Số key x 1000 USD |
Dưới 500.000 TG | 200 USD – 1000 USD | Có key đứng top 3 từ search value trên 50K | Số key x 500 USD |
Dưới 1 Tr | 100 USD – 500 USD | Có key đứng top 3 từ search value trên 10K | Số key x 50 USD |
Dưới 5 tr | 20 USD – 200 USD | ||
Dưới 10 triệu | 10 – 100 USD |
Định giá tên miền
Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio
on
03:10
Rating: