Top Ad unit 728 × 90

Laters New

Máy làm mát

Báo giá máy lạnh-vật tư ngành lạnh

STT
MODEL
BTU/h 
BTU/h
ĐƠN GIÁ 
GHI CHÚ
MÁY LẠNH NAGASAKI TREO TƯỜNG (dòng cao cấp)

TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG
001
MSR 09
9,000
1,0
4,600,000
Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Việt Nam
002
MSR 12
12,000
1,5
5,600,000
003
MSR 18
18,000
2,0
7,800,000
004
MSR 28
24,000
2,5
10,650,000
001
MSR 9CR
9,000
1,0
5,600,000
Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu)
002
MSR 12CR
12,000
1,5
7,600,000
003
MSR 18CR
18,000
2,0
9,800,000
004
MSR 28CR
24,000
2,5
13,200,000
MÁY LẠNH NAGASAKI TỦ ĐỨNG (dòng sang trọng)
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG
001
MFS22 NA
22,500
2,5
13,800,000
Sản xuất Việt
Sản phẩm của Nhật -
Nam
002
MFS28 NA
28,000
3,0
15,800,000
003
MFS50 NA
48,000
5,5
23,500,000
001
MFS22 DV
22,500
2,5
14,800,000
Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Thái Lan
(Hàng nhập khẩu)
002
MFS28 DV
28,000
3,0
17,900,000
003
MFS50 DV
48,000
5,5
25,900,000
MÁY LẠNH NAGASAKI ÂM TRẦN
TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG
001
MCC18
18,000
2,0 


13,800,000
Sản phẩm của Nhật -
Sản xuất tại Việt Nam
002
MCC24
24,000
2,5


16,800,000
003
MCC28
28,000
3,0


17,800,000
004
MCC36
36,000
4,0


22,800,000
005
MCC50
48,000
5,5


25,800,000
MÁY LẠNH NAGASAKI ÂM TRẦN

TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG
001
MCC18CR
18,000


2,0 


14,900,000
Sản phẩm của Nhật -

Sản xuất tại Thái Lan

(Hàng nhập khẩu)
002
MCC24CR
24,000
2,5


17,900,000
003
MCC28CR
28,000
3,0


19,200,000
004
MCC36CR
36,000
4,0


24,200,000
005
MCC50CR
48,000
5,5


27,200,000
MÁY LẠNH NAGASAKI ÁP TRẦN

TIẾT KIỆM 15% ĐIỆN NĂNG
001
MUB18
18,000
2,0


12,800,000
Sản phẩm của Nhật -

Sản xuất tại Việt Nam
002
MUB28
28,000
3,0


16,800,000
003
MUB48
48,000
5,5


24,800,000
004
MUB18 CR
18,000
2,0


13,900,000
Sản phẩm của Nhật -

Sản xuất tại Thái Lan

(Hàng nhập khẩu)
005
MUB28 CR
28,000
3,0


17,900,000
006
MUB48 CR
48,000
5,5


26,400,000
MÁY LẠNH DAIKIN LOẠI INVERTER R22 - MỘT CHIỀU LẠNH

SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
001
FTKE25GV1
RKE25GV1
8,500


8,600,000
002
FTKE35GV1
RKE35GV1
10,900


10,00,000
003
FTKD41GV1
RKD41BVM
14,300


13,200,000
004
FTKD50FVM
RKD50BVM
17,700


16,100,000
005
FTKD60FVM
RKD60BVM
21,200


$      1,036.00
006
FTKD71FVM
RKD71BVM
24,200


$      1,271.00
MÁY LẠNH DAIKIN LOẠI THÔNG DỤNG R22 - MỘT CHIỀU LẠNH

SẢN XUẤT TẠI THÁI LAN
001
FTE25FV1
RE25JV1
9,000


6,300,000
002
FTE35FV1
RE35JV1
12,000


8,100,000
003
FT50FVM
R50BV1
18,090


12,300,000
004
FT60FVM
R60BV1
22,530


16,600,000
MÁY TREO TƯỜNG REETECH

(Bảo hành 5 năm cho block & 2 năm cho sản phẩm)
1
RT/RC - 9BM9
9,200
1,0
4,500,000
Sản phẩm của Mỹ 
Sản xuất tại Việt Nam
2
RT/RC - 12BM9
12,600
1,5
5,900,000
3
RT/RC - 18BM9
18,800
2,0
9,100,000
4
RT/RC - 24BM
24,900
2,5
12,500,000
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI SANG TRỌNG 
001
KC - 09MKH
9,000
1,0
7,150,000
Nhật - Sx Malaysia 
Bảo hành 01 năm
002
KC - 12MKH
12,000
1,5
9,050,000
003
KC - 18MKH
18,000
2,0
13,300,000
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI CAO CẤP (ION)
004
C - 09MKH
9,000
1,0
7,800,000
Nhật - Sx Malaysia 
Bảo hành 01 năm
005
C - 12MKH
12,000
1,5
9,950,000
006
C - 18MKH
18,000
2,0
14,650,000
MÁY LẠNH PANASONIC LOẠI INVERTER (TIẾT KIỆM ĐIỆN)
007
S - 10MKH
9,000
1,0
9,350,000
Nhật - Sx Malaysia 



Bảo hành 01 năm
008
S - 13MKH
12,000
1,5
11,850,000
009
S - 15MKH
15,000
1,75
15,500,000
010
S - 18MKH
18,000
2,0
17,850,000
MÁY LẠNH TOSHIBA LOẠI THƯỜNG
001
RAS 10SKPX
9,000
1,0
8,150,000
Nhật - Sx Thái Lan

Bảo hành 01 năm
002
RAS 12SKPX
12,000
1,5
10,450,000
003
RAS 18SKPX
18,000
2,0
14,350,000
MÁY LẠNH TOSHIBA LOẠI INVERTER
004
RAS 10SKCV/SACV


9,000
1,0


10,350,000
Nhật - Sx Thái Lan
Bảo hành 01 năm
005
RAS 13SKCV/SACV


12,000
1,5


12,250,000
006
RAS 18SKCV/SACV


16,500
2,0


17,350,000
MÁY LẠNH SAMSUNG
001
AS09RUMN
9,000
1,0
5,300,000
Korea - SxThái Lan

Bảo hành 02 năm
002
AS12UUMN
12,000
1,5
7,950,000
003
AS18UUMN
18,000
2,0
10,750,000
MÁY LẠNH LG
001
09T1
9,000
1,0
5,350,000
Korea - Sx Thái Lan
Bảo hành 02 năm 
002
F12CN
12,000
1,5
6,950,000
003
F18CN
18,000
2,0
10,650,000
MÁY ĐiỀU HOÀ KHÔNG KHÍ MIDEA
( Bảo hành 05 năm cho Block - 02 năm cho toàn bộ sản phẩm )
MÁY TREO TƯỜNG MIDEA
01
MSR - 09CR
9,000
1,0
4,100,000
SẢN PHẨM CỦA TẬP

 ĐOÀN MIDEA
02
MSR - 12CR
12,000
1,5
5,050,000
03
MSR - 18CR
18,000
2,0
7,650,000
04
MSR - 28CR
30,000
3,0
10,900,000
MÁY ÂM TRẦN MIDEA
01
MCC - 18CR
18,000
2,0
12,500,000
SẢN PHẨM CỦA TẬP

 ĐOÀN MIDEA
02
MCC - 28CR
25,000
2,75
15,900,000
03
MCC - 36CR
36,000
4,0
19,900,000
04
MCC - 50CR
48,000
5,0
23,500,000
MÁY TỦ ĐỨNG MIDEA
02
MFS - 28CR
28,000
3,0
14,900,000
SẢN PHẨM CỦA TẬP
03
MFS - 48CR
48,000
5,0
21,400,000
ĐOÀN MIDEA
Ghi chú :
» Giá trên đã bao gồm VAT
» Miễn phí lắp đặt và vận chuyển nội thành HCM
» Vật tư thi công tính theo thực tế phát sinh hoặc khảo sát trước để bao trọn gói
» Xem Báo giá vật tư thi công    Xem ở đây


Thông tin liên hệ :
Nhân Viên Kinh Doanh : Nguyễn Hữu Phú
Điện thoại : 097 652 5242
Email liên hệ : huuphu@nhathaucodienlanh.com
Website : http://www.nhathaucodienlanh.com

Báo giá máy lạnh-vật tư ngành lạnh Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio on 03:09 Rating: 5

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.