Top Ad unit 728 × 90

Laters New

Máy làm mát

Thông số Reetech tủ đứng

Chức năng cơ bản

Ba tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Cánh đảo gió tự động

Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Tự chọn chế độ hoạt động

Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí

Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa

Hẹn giờ hoạt động
Điều khiển bằng phím nhấn

Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng

Thông số kỹ thuật
RF-B chỉ làm lạnh; RF(H)-B làm lạnh & sưởi
Dàn lạnh Model RF24(H)-B1 RF36(H)-B1 RF48(H)-B1 RF60(H)-B1
Dàn nóng Model RC24(H)-RFB1 RC36(H)-RFB1 RC48(H)-RFB1 RC60(H)-RFB1
Công suất lạnh / sưởi danh định Btu/h 24,000/28,000 36,000/39,000 48,000/52,000 60,000/65,0000
kW 7.0/8.2 10.55/11.6 14.1/15.2+3.5 17.56/19.1+4.2
Nguồn điện V/ Ph/ Hz 220V / 1Ph / 50Hz 380V / 3Ph / 50Hz
Công suất điện (lạnh/sưởi) W 2,650/2,650 3,710/3,710 5,100/5,100 6,300/6,300
Hiệu suất năng lượng

lạnh/sưởi EER/COP
Btu/W.h

W/W
9.1

3.1
9.7

3.1
9.4

3.0
9.5

2.8
Năng suất tách ẩm L/h 2.4 3.6 4.2 6
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 12.3/12.3 18.8/18.8+5.8 8.6/8.6+5.8 11/11+7.3
Lưu lượng gió m3/h 1,000 1,200 2,100 2,200
Loại máy nén Scroll Scroll Scroll Scroll
Gas R22 (lạnh/sưởi) gr 1650/2450 1400/2900 1700/3100 4400/4400
Ống Ống gas lỏng Ømm 9.53 12.7 12.7 12.7
Ống gas hơi Ømm 15.9 19.1 19.1 19.1
Ống nước xả Ømm 27 27 27 27
Chiều dài ống tương đương max. m 20 25 25 30
Chiều cao ống max. m 10 10 10 15
Độ ồn  Dàn lạnh dB(A) 45 45 45 46
Dàn nóng dB(A) 52 57 57 62
Kích thước W x H x D (mm) Dàn lạnh mm 500x1665x273 540x1775x379 540x1775x379 600x1900x358
Dàn nóng mm 845x695x335 990x960x360 990x960x360 940x1245x360
Trọng lượng Dàn lạnh kg 40 44 54 65
Dàn nóng kg 63 86 101 116
Phạm vi hiệu quả m2 30 ~ 50 55 ~ 75 60 ~ 85 80 ~ 150
Thông số Reetech tủ đứng Reviewed by Máy làm mát - Máy lọc nước Daikio on 23:26 Rating: 5

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.